Có 2 kết quả:
剖腹产 pōu fù chǎn ㄆㄡ ㄈㄨˋ ㄔㄢˇ • 剖腹產 pōu fù chǎn ㄆㄡ ㄈㄨˋ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Cesarean section
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Cesarean section
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0